Danh mục Hóa chất môn Hóa học lớp 11 Trung học Phổ thông
DANH MỤC HÓA CHẤT MÔN HÓA THPT - LỚP 11 |
THIẾT BỊ DẠY HỌC TỐI THIỂU CẤP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG - MÔN HOÁ HỌC |
STT |
Hóa chất | CTHH | Khối lượng/ Thể tích |
Đơn vị tính |
Quy cách |
1 | Amoni cacbonat | (NH4)2CO3 | 250 | g |
Lọ |
2 | Amoni clorua | NH4Cl | 250 | g |
Lọ |
3 | Ancol etylic 96° | C2H5OH | 500 | g |
Lọ |
4 | Ancol isoamylic | C5H11OH | 250 | g |
Lọ |
5 | Axeton | CH3-CO-CH3 | 200 | ml |
Lọ |
6 | Axit axetic 50% | CH3COOH | 500 | ml |
Lọ |
7 | Axit clohidric 37% | HCl | 500 | ml |
Lọ |
8 | Axit fomic | HCOOH | 500 | ml |
Lọ |
9 | Axit nitric 63% | HNO3 | 500 | ml |
Lọ |
10 | Axit sunfuric 98% | H2SO4 | 500 | ml |
Lọ |
11 | Bạc nitrat | AgNO3 | 100 | g |
Lọ |
12 | Bari clorua | BaCl2 | 250 | g |
Lọ |
13 | Benzen | C6H6 |
500 |
ml |
Lọ |
14 | Canxi cacbonat | CaCO3 | 250 | g |
Lọ |
15 | Canxi cacbua | CaC2 | 250 | g |
Lọ |
16 | Canxi clorua | CaCl2.6H2O | 250 | g |
Lọ |
17 | Canxi đihiđrophotphat | Ca(H2PO4)2 | 250 | g |
Lọ |
18 | Canxi hiđroxit | Ca(OH)2 | 250 | g |
Lọ |
19 | Chì nitơrat | Pb(NO3)2 | 250 | g |
Lọ |
20 | Clorofom | CHCl3 | 250 |
ml |
Lọ |
21 | Dầu thông | ml |
Lọ |
||
22 | Đồng (II) oxit | CuO | 250 | g |
Lọ |
23 | Đồng lá | Cu | 250 | g |
Lọ |
24 | Đồng phoi bào | Cu | 250 | g |
Lọ |
25 | Đồng sunfat | CuSO4.5H2O | 250 | g |
Lọ |
26 | Dung dịch amoniac bão hoà | NH3 | 500 | g |
Lọ |
27 | Giấy đo pH | 1 |
Tập |
||
28 | Giấy phenolphtalein | 1 |
Tập |
||
29 | Giấy quỳ tím | 1 |
Hộp |
||
30 | Glycein | C3H8O3 | 200 | ml |
Lọ |
31 |
Iot |
I2 | 100 | ml |
Lọ |
32 | Kali clorua | KCl | 250 | g |
Lọ |
33 | Kali iotua | KI | 250 | g |
Lọ |
34 | Kali nitrat | KNO3 | 250 | g |
Lọ |
35 | Kẽm sunfat | ZnSO4.7H2O | 250 | g |
Lọ |
36 | Kẽm viên | Zn | 250 | g |
Lọ |
37 | Magie (băng) | Mg | 100 | g |
Lọ |
38 | Magie oxit | MgO | 250 | g |
Lọ |
39 | n- hecxan | C6H12 | 200 | ml |
Lọ |
40 | Naphtalen | C10H8 | 200 | ml |
Lọ |
41 | Natri axetat | CH3COONa | 250 | g |
Lọ |
42 | Natri cacbonat | Na2CO3.10H2O | 250 | g |
Lọ |
43 |
Natri hiđrocacbonat |
NaHCO3 | 250 | g |
Lọ |
44 |
Natri hiđroxit |
NaOH | 250 | g |
Lọ |
45 |
Natri nitrit |
NaNO2 | 250 | g |
Lọ |
46 |
Natri photphat |
Na3PO4 | 250 | g |
Lọ |
47 |
Natri sunfat |
Na2SO4.10H2O | 250 | g |
Lọ |
48 |
Nhôm bột |
Al | 250 | g |
Lọ |
49 |
Nhôm lá |
Al | 250 | g |
Lọ |
50 |
Nước Brom |
Br2 | 500 | ml |
Lọ |
51 | Nước cất | H2O | 500 | ml |
Lọ |
52 |
Phenol |
C6H5OH | 500 | g |
Lọ |
53 |
Photpho đỏ |
P | 250 | g |
Lọ |
54 | Sắt (III) clorua | FeCl3 | 250 | g |
Lọ |
55 | Sắt (Phoi bào) | Fe | 250 |
Danh sách thảo luận và đánh giá sản phẩm (0) Gửi đánh giá của bạn